Vòng 25
02:45 ngày 26/02/2025
Cheltenham Town
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Walsall
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.88
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
3.30
X
3.40
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.11
O 1
0.98
U 1
0.82

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Walsall Walsall
1'
match goal 0 - 1 Ellis Harrison
11'
match yellow.png David Okagbue
Jordan Thomas
Ra sân: Matt Taylor
match change
58'
Thimothee Dieng
Ra sân: Darragh Power
match change
58'
67'
match change Levi Amantchi
Ra sân: Jamille Matt
68'
match change Albert Adomah
Ra sân: Ellis Harrison
79'
match goal 0 - 2 Albert Adomah
Ibrahim Bakare
Ra sân: Valintino Adedokun
match change
83'
George Miller
Ra sân: Ashley Hay
match change
83'
Liam Dulson
Ra sân: Luke Young
match change
84'
Jordan Thomas 1 - 2
Kiến tạo: George Miller
match goal
90'
George Miller 2 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.png Tommy Simkin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Walsall Walsall
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
384
 
Số đường chuyền
 
290
66%
 
Chuyền chính xác
 
60%
3
 
Phạm lỗi
 
12
72
 
Đánh đầu
 
57
42
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
26
107
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jordan Thomas
5
Thimothee Dieng
18
Ibrahim Bakare
10
George Miller
14
Liam Dulson
41
Mamadou Diallo
4
Liam Kinsella
Cheltenham Town Cheltenham Town 4-4-2
3-5-2 Walsall Walsall
21
Day
23
Adedokun
6
Bradbury
25
Stubbs
24
Power
16
Williams
22
Archer
8
Young
2
Jude-Boy...
9
Taylor
11
Hay
1
Simkin
4
McEntee
26
Okagbue
21
Allen
2
Barrett
14
Comley
25
Stirk
22
Jellis
3
Gordon
9
Matt
23
Harrison

Substitutes

11
Levi Amantchi
37
Albert Adomah
12
Sam Hornby
24
Harry Williams
30
Evan Weir
8
Charlie Lakin
39
Danny Johnson
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
Jordan Thomas 15
Thimothee Dieng 5
Ibrahim Bakare 18
George Miller 10
Liam Dulson 14
Mamadou Diallo 41
Liam Kinsella 4
Cheltenham Town Walsall
11 Levi Amantchi
37 Albert Adomah
12 Sam Hornby
24 Harry Williams
30 Evan Weir
8 Charlie Lakin
39 Danny Johnson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 43.67%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.9
4.2 Phạt góc 7.2
1.6 Thẻ vàng 2.3
2.9 Sút trúng cầu môn 4.7
48.6% Kiểm soát bóng 44.8%
11 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (42trận)
Chủ Khách
Walsall (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
5
HT-H/FT-T
7
3
9
1
HT-B/FT-T
3
3
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
5
HT-B/FT-B
3
4
1
2

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Joe Day Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 24 6.4
9 Matt Taylor Tiền đạo cắm 3 0 0 11 6 54.55% 0 4 22 6.6
8 Luke Young Tiền vệ trụ 2 1 0 39 23 58.97% 1 5 53 7.1
5 Thimothee Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 6 60% 0 1 12 6.6
25 Sam Stubbs Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 2 6 68 7.6
6 Tom Bradbury Trung vệ 1 0 0 42 31 73.81% 0 9 55 7.1
24 Darragh Power Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 19 65.52% 2 1 45 6.3
23 Valintino Adedokun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 19 63.33% 1 0 51 6.7
15 Jordan Thomas Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.8
16 Ethan Williams Cánh trái 0 0 2 22 11 50% 4 0 36 6.8
22 Ethon Archer Tiền vệ trái 1 0 0 20 13 65% 2 2 35 6.7
2 Arkell Jude-Boyd Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 23 74.19% 4 2 47 6.5
11 Ashley Hay Forward 1 1 0 10 3 30% 0 4 21 7.1

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 1 0 0 19 11 57.89% 0 2 35 6.3
23 Ellis Harrison Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 22 7.3
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 1 20 11 55% 1 0 34 6.5
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 0 0 0 25 19 76% 3 1 47 7.1
21 Taylor Allen Trung vệ 0 0 2 34 22 64.71% 2 2 56 7
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 0 0 0 38 24 63.16% 0 0 41 6.5
4 Oisin McEntee Trung vệ 3 0 0 23 12 52.17% 0 7 42 7
26 David Okagbue Trung vệ 1 0 0 11 8 72.73% 0 4 19 6.8
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 0 24 6.8
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 0 0 2 31 22 70.97% 2 2 47 6.7
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 2 0 0 14 7 50% 1 0 28 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ