Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2024
Cheltenham Town
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.94
O 0.75
0.65
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
34'
match yellow.png Matus Holicek
51'
match yellow.png James Connolly
56'
match goal 0 - 1 Jack Lankester
Kiến tạo: Matus Holicek
63'
match change Max Sanders
Ra sân: Matus Holicek
63'
match change Omar Bogle
Ra sân: Jack Powell
Tom Pett
Ra sân: Liam Kinsella
match change
65'
Ryan Bowman
Ra sân: George Miller
match change
65'
68'
match yellow.png Shilow Tracey
Joel Colwill 1 - 1 match goal
70'
74'
match yellow.png Zac Williams
Joel Colwill 2 - 1 match goal
83'
86'
match change Christopher Long
Ra sân: James Connolly
Ryan Bowman match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
249
 
Số đường chuyền
 
263
65%
 
Chuyền chính xác
 
60%
15
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
64
 
Đánh đầu
 
62
33
 
Đánh đầu thành công
 
30
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
37
9
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
22
79
 
Pha tấn công
 
80
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Ryan Bowman
34
Tom Pett
17
Scot Bennett
27
Lewis Payne
5
Levi Laing
1
Owen Evans
14
Liam Dulson
Cheltenham Town Cheltenham Town 4-2-3-1
3-5-2 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
21
Day
6
Bradbury
25
Stubbs
18
Bakare
2
Jude-Boy...
4
Kinsella
8
Young
22
Archer
16
2
Colwill
15
Thomas
10
Miller
12
Marschal...
18
Connolly
5
Demetrio...
4
Williams
2
Cooney
17
Holicek
23
Powell
11
Tabiner
25
Conway
14
Lankeste...
10
Tracey

Substitutes

6
Max Sanders
7
Christopher Long
9
Omar Bogle
3
Jamie Knight-Lebel
24
Charlie Finney
28
Lewis Billington
19
Owen Lunt
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
Ryan Bowman 12
Tom Pett 34
Scot Bennett 17
Lewis Payne 27
Levi Laing 5
Owen Evans 1
Liam Dulson 14
Cheltenham Town Crewe Alexandra
6 Max Sanders
7 Christopher Long
9 Omar Bogle
3 Jamie Knight-Lebel
24 Charlie Finney
28 Lewis Billington
19 Owen Lunt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
39.67% Kiểm soát bóng 51.33%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 2
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
43.1% Kiểm soát bóng 49.8%
11.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (38trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
3
HT-H/FT-T
7
3
2
3
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
4
HT-H/FT-H
4
4
5
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
3
3
2
0

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Joe Day Thủ môn 0 0 0 23 4 17.39% 0 0 29 6.73
10 George Miller Tiền đạo thứ 2 1 0 1 6 2 33.33% 1 3 12 6.1
12 Ryan Bowman Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 5 71.43% 0 3 12 6.22
8 Luke Young Tiền vệ trụ 1 0 2 33 26 78.79% 6 2 52 7.09
34 Tom Pett Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 2 1 13 6.24
4 Liam Kinsella Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 32 6.38
25 Sam Stubbs Trung vệ 1 0 0 19 15 78.95% 0 5 40 7.38
6 Tom Bradbury Trung vệ 2 1 2 35 24 68.57% 5 4 69 7.26
18 Ibrahim Bakare Trung vệ 1 1 0 24 13 54.17% 0 4 38 7.14
16 Joel Colwill Tiền vệ công 3 2 1 31 19 61.29% 0 2 43 8.52
15 Jordan Thomas Cánh phải 0 0 2 13 10 76.92% 4 1 28 6.31
22 Ethon Archer Cánh trái 2 0 0 22 20 90.91% 2 2 42 6.94
2 Arkell Jude-Boyd Tiền vệ phải 2 1 0 16 12 75% 5 3 55 6.94

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Trung vệ 1 0 0 31 18 58.06% 1 8 65 6.75
23 Jack Powell Tiền vệ trụ 0 0 1 28 19 67.86% 4 2 39 6.69
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 1 2 16 6.01
7 Christopher Long Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 0 0 0 15 9 60% 0 1 17 5.93
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 54 6.13
14 Jack Lankester Cánh phải 3 1 2 17 11 64.71% 0 1 29 7.33
10 Shilow Tracey Cánh phải 1 1 0 9 5 55.56% 1 1 19 6.29
25 Max Conway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 13 65% 2 1 43 6.82
4 Zac Williams Trung vệ 1 1 0 22 15 68.18% 1 1 46 6.21
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 23 10 43.48% 0 0 34 6.21
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 0 0 3 20 14 70% 8 1 40 6.43
18 James Connolly Trung vệ 2 1 1 25 11 44% 0 10 36 6.87
17 Matus Holicek Tiền vệ công 0 0 1 15 10 66.67% 1 2 25 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ