![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
1.06
0.84
0.89
0.99
1.57
4.25
5.25
0.73
1.17
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Kiến tạo: Nicolas Jackson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Thiago Emiliano da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
Kiến tạo: Noni Madueke
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michail Antonio
Ra sân: Noni Madueke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mykhailo Mudryk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Kiến tạo: Moises Caicedo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Thiago Emiliano da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trevoh Thomas Chalobah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 76 | 75 | 98.68% | 1 | 0 | 90 | 8.14 | |
18 | Christopher Nkunku | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 6.09 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.07 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 1 | 1 | 90 | 7.26 | |
14 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 2 | 79 | 7.54 | |
5 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 84 | 92.31% | 0 | 0 | 101 | 7.4 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 58 | 57 | 98.28% | 1 | 0 | 71 | 8.4 | |
11 | Noni Madueke | Cánh phải | 7 | 4 | 6 | 45 | 42 | 93.33% | 3 | 0 | 69 | 9.54 | |
28 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 46 | 7.74 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 102 | 94 | 92.16% | 0 | 0 | 118 | 8.46 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 4 | 2 | 4 | 57 | 52 | 91.23% | 6 | 0 | 72 | 8.91 | |
10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 36 | 7.35 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 6.43 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 4 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 49 | 10 | |
31 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
42 | Alfie Gilchrist | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.03 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 5.08 | |
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.04 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.16 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.87 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 7.27 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 5.84 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 30 | 29 | 96.67% | 4 | 1 | 43 | 6.87 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 45 | 5.55 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 1 | 52 | 5.73 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 40 | 6.23 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 40 | 5.76 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 1 | 46 | 6.07 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 25 | 5.58 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 54 | 8.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ