![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
1.02
0.84
0.83
0.97
1.38
4.30
6.60
1.01
0.79
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Mateo Kovacic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ruben Loftus Cheek
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Orel Mangala
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Noni Madueke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Felix Sequeira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiwo Awoniyi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Yates
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 97 | 91 | 93.81% | 0 | 4 | 106 | 6.55 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 26 | 6.07 | |
17 | Raheem Sterling | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 30 | 27 | 90% | 3 | 1 | 59 | 9.2 | |
22 | Hakim Ziyech | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 5 | 0 | 33 | 6.22 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 23 | 5.08 | |
12 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 38 | 6.72 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.1 | |
14 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 99 | 83 | 83.84% | 2 | 1 | 124 | 7.45 | |
11 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
4 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 85 | 93.41% | 1 | 4 | 104 | 6.58 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 0 | 70 | 6.65 | |
31 | Noni Madueke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 51 | 6.99 | |
67 | Lewis Hall | Defender | 1 | 0 | 3 | 59 | 55 | 93.22% | 4 | 1 | 84 | 6.74 | |
5 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 105 | 93 | 88.57% | 1 | 1 | 112 | 6.72 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 10 | 34.48% | 0 | 0 | 36 | 6.67 | |
21 | Cheikhou Kouyate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.29 | |
24 | Serge Aurier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 1 | 39 | 6.81 | |
38 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 40 | 7.01 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 24 | 8.02 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 47 | 6.5 | |
4 | Joe Worrall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 29 | 6.61 | |
32 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 4 | 18 | 9 | 50% | 5 | 0 | 43 | 7.76 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 33 | 6.75 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 5 | 1 | 38 | 6.82 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 32 | 7.27 | |
20 | Brennan Johnson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 1 | 20 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ