![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
0.90
0.96
0.84
0.96
1.33
4.70
7.20
0.88
0.92
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Taiwo Awoniyi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Conor Gallagher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Chilwell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiwo Awoniyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serge Aurier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orel Mangala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ola Aina
Ra sân: Malo Gusto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moises Caicedo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 3 | 48 | 6.26 | |
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 27 | 6.09 | |
21 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 1 | 32 | 6.13 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 3 | 56 | 6.32 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 23 | 5.96 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 0 | 59 | 6.26 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 43 | 6.36 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 55 | 6.47 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 57 | 6.68 | |
26 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 38 | 6.31 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Serge Aurier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 30 | 6.66 | |
30 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 3 | 34 | 6.96 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 1 | 20 | 6.95 | |
26 | Scott McKenna | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.41 | |
43 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 20 | 6.48 | |
4 | Joe Worrall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.67 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 22 | 6.55 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 6.3 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.41 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 12 | 6.38 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ