![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
0.98
0.88
0.97
0.83
4.90
3.68
1.58
0.96
0.84
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Conor Gallagher
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Reece James
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Doku
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Enzo Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reece James
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Alvarez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Erling Haaland
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolas Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Moises Caicedo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.98 | |
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 7.06 | |
24 | Reece James | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 7.38 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6.06 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 5.71 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 18 | 6.02 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 21 | 7.46 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 6.07 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 21 | 6.12 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 25 | 6.36 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 27 | 5.65 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 22 | 6.25 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 21 | 6 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 28 | 6.19 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 6.35 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 5.83 | |
47 | Phil Foden | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 21 | 6.83 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.78 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 19 | 6.05 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 17 | 6.3 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 34 | 5.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ