![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
1.01
0.89
0.89
0.99
1.57
4.00
5.50
0.75
1.14
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
Kiến tạo: Malo Gusto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jordan Ayew
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ian Maatsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Levi Samuels Colwill
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mykhailo Mudryk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christopher Nkunku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Ayew
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Christopher Nkunku | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 29 | 6.16 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 51 | 6.22 | |
5 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 36 | 6.13 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 3 | 0 | 62 | 6.78 | |
29 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 33 | 6.04 | |
28 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 5.97 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 46 | 6.51 | |
10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 26 | 7.52 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 68 | 7.47 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 23 | 6.39 | |
26 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 6.12 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 29 | 6.56 | |
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 27 | 7.17 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 24 | 6.25 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 36 | 6.36 | |
30 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.59 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 30 | 6.07 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.29 | |
7 | Michael Olise | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 29 | 6.07 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 35 | 6.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ