![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
1.06
0.84
1.00
0.88
1.67
4.33
4.33
0.94
0.94
0.93
0.93
Diễn biến chính
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carlos Baleba
Kiến tạo: Nicolas Jackson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jadon Sancho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Wieffer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Webster
Ra sân: Noni Madueke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Marc Cucurella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jadon Sancho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferdi Kadioglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georginio Rutter
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolas Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Welbeck
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Christopher Nkunku | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 12 | 6.25 | |
19 | Jadon Sancho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 36 | 8.14 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 0 | 63 | 5.68 | |
29 | Wesley Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 60 | 6.55 | |
11 | Noni Madueke | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 27 | 6.92 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 40 | 7.31 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 7 | 5 | 4 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 42 | 10 | |
10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 61 | 6.65 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 26 | 7.94 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 43 | 6.77 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 58 | 6.59 | |
40 | Renato De Palma Veiga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.56 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 32 | 6.33 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 94 | 87.85% | 0 | 1 | 118 | 5.91 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 44 | 5.42 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 6 | 3 | 79 | 6.4 | |
24 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 45 | 6.67 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 37 | 6.23 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 1 | 56 | 7.11 | |
14 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 33 | 6.97 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 58 | 5.96 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.28 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 49 | 4.55 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 75 | 7.81 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 14 | 6.14 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 49 | 5.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ