![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
1.05
0.85
1.05
0.85
1.44
4.80
6.00
0.81
1.09
0.25
3.33
Diễn biến chính
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Kiến tạo: Noni Madueke
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Damsgaard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoane Wissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
Kiến tạo: Enzo Fernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nicolas Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keane Lewis-Potter
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kevin Schade
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Christopher Nkunku | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 7 | 74 | 7.24 | |
19 | Jadon Sancho | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 0 | 68 | 6.98 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 3 | 62 | 7.48 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 1 | 53 | 7.12 | |
11 | Noni Madueke | Cánh phải | 7 | 2 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 5 | 1 | 53 | 7.53 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 60 | 51 | 85% | 0 | 3 | 79 | 7.25 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 38 | 35 | 92.11% | 9 | 0 | 62 | 7.27 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 68 | 63 | 92.65% | 8 | 0 | 89 | 7.02 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 35 | 7.8 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 52 | 6.98 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 60 | 85.71% | 5 | 4 | 83 | 6.7 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 50 | 6.6 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 23 | 53.49% | 0 | 1 | 58 | 6.39 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 16 | 6.4 | |
11 | Yoane Wissa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 1 | 21 | 6.12 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 16 | 6.27 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 2 | 56 | 6.61 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 31 | 6.31 | |
4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 5 | 43 | 7.01 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 6 | 2 | 41 | 7.75 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 30 | 6.06 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 2 | 49 | 6.4 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 33 | 6.37 | |
7 | Kevin Schade | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.82 | |
14 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.16 | |
18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 40 | 6.3 | |
21 | Jayden Meghoma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ