![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
0.94
0.86
0.87
0.83
1.21
5.60
9.50
0.93
0.82
0.87
0.83
Diễn biến chính
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reece James
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dilan Markanday
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayden Carter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Leonard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andy Moran
Ra sân: Nicolas Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Enzo Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Đội hình xuất phát
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.29 | |
24 | Reece James | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 45 | 6.79 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 63 | 6.84 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 33 | 6.42 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.44 | |
5 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 3 | 49 | 8.12 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 6 | 0 | 47 | 6.42 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 37 | 7.04 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.24 | |
16 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 38 | 6.64 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 0 | 79 | 7.6 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 36 | 6.2 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.58 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 5.66 | |
12 | Leopold Wahlstedt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.79 | |
4 | James Hill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 32 | 6.52 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.13 | |
18 | Dilan Markanday | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 32 | 6.25 | |
30 | Jake Garrett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.05 | |
23 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.42 | |
20 | Harry Leonard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 34 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ