![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
1.01
0.85
0.85
0.95
3.11
3.38
2.05
0.65
1.15
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olexandr Zinchenko
Kiến tạo: Conor Gallagher
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mykhailo Mudryk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Odegaard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Raheem Sterling
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bukayo Saka
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.65 | |
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.57 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 31 | 6.91 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.24 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.64 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.72 | |
10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 21 | 6.13 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 6.58 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 27 | 6.61 | |
26 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 41 | 6.55 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 22 | 5.74 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 23 | 5.93 | |
35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 24 | 5.49 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.38 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 38 | 6.14 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 26 | 6.12 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 31 | 6.13 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 35 | 6.13 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 0 | 59 | 5.79 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 26 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ