![Charlotte FC Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![New England Revolution New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
Diễn biến chính
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Rivera
Ra sân: Kamil Jozwiak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giacomo Vrioni
Ra sân: McKinze Gaines
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dylan Felipe Borrero Caicedo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
Đội hình xuất phát
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 30 | 6.35 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.33 | |
6 | Bill Tuiloma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 26 | 6.58 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
7 | Kamil Jozwiak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 3 | 24 | 6.54 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 16 | 6.43 | |
17 | McKinze Gaines | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 16 | 6.06 | |
9 | Enzo Nahuel Copetti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
28 | Joseph Mora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 3 | 3 | 27 | 6.83 | |
23 | Pablo Sisniega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 6.62 |
New England Revolution
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Carles Gil de Pareja Vicent | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 22 | 6.22 | |
8 | Matt Polster | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 6.35 | |
2 | David Romney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
9 | Giacomo Vrioni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
15 | Brandon Bye | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 25 | 6.66 | |
24 | DeJuan Jones | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.46 | |
99 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
4 | Henry Kessler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.45 | |
72 | Damian Rivera | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 14 | 6.6 | |
11 | Dylan Felipe Borrero Caicedo | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
29 | Noel Arthur Coleman Buck | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 14 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ