![Charlotte FC Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Nashville Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
0.80
1.00
0.85
0.85
2.33
3.35
2.61
0.80
0.95
0.81
0.89
Diễn biến chính
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
Kiến tạo: Justin Meram
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
Đội hình xuất phát
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 46 | 6.15 | |
22 | Justin Meram | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 2 | 51 | 7.14 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 62 | 6.34 | |
6 | Bill Tuiloma | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 2 | 58 | 6.76 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 29 | 6.51 | |
20 | Derrick Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 38 | 6.78 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 2 | 35 | 7.72 | |
9 | Enzo Nahuel Copetti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 3 | 35 | 6.34 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 33 | 5.69 | |
2 | Jan Sobocinski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 2 | 58 | 6.79 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 4 | 69 | 6.87 | |
36 | Brandon Cambridge | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.16 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54 | Sean Davis | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 1 | 49 | 7.07 | |
6 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 2 | 65 | 6.59 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 7 | 30.43% | 0 | 0 | 36 | 6.67 | |
12 | Teal Bunbury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 16 | 6.12 | |
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 40 | 7.22 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 5 | 1 | 53 | 6.45 | |
7 | Pabrice Picault | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 2 | 27 | 6.54 | |
19 | Alex Muyl | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 31 | 6.51 | |
18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 2 | 2 | 54 | 6.21 | |
5 | Jack Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 4 | 59 | 6.68 | |
3 | Lukas MacNaughton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 1 | 63 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ