![Charlotte FC Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Inter Miami Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
0.80
1.00
0.91
0.79
2.00
3.92
2.80
1.09
0.66
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kamil Jozwiak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kerwin Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noah Allen
Ra sân: Kamil Jozwiak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Cremaschi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gregore de Magalhães da Silva
Ra sân: Karol Swiderski
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Đội hình xuất phát
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 35 | 6.52 | |
3 | Jere Uronen | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
14 | Nathan Byrne | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.54 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 0 | 27 | 6.42 | |
7 | Kamil Jozwiak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 1 | 20 | 7.32 | |
13 | Brandt Bronico | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 6.35 | |
9 | Enzo Nahuel Copetti | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 20 | 6.32 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 27 | 6.52 | |
29 | Adilson Malanda | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 26 | 6.49 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 31 | 7.79 | |
34 | Andrew Privett | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 22 | 6.64 |
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lionel Andres Messi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.12 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 1 | 62 | 6.77 | |
2 | DeAndre Yedlin | Defender | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.01 | |
29 | Carlos Carlos Guedes dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 2 | 30 | 6.22 | |
26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 6.04 | |
9 | Leonardo Campana Romero | Forward | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.1 | |
31 | Kamal Miller | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 2 | 48 | 6.52 | |
32 | Noah Allen | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 25 | 6.31 | |
8 | Diego Gómez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 36 | 6.41 | |
6 | Tomas Aviles | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.02 | |
30 | Benjamin Cremaschi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 35 | 5.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ