![Charleroi Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Mechelen Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
0.85
1.05
0.93
0.95
2.00
3.40
3.40
1.21
0.72
0.89
0.99
Diễn biến chính
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Kiến tạo: Isaac Mbenza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Parfait Guiagon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandy Walsh
Ra sân: Ryota Morioka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daam Foulon
Ra sân: Youssuf Sylla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Parfait Guiagon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mory Konate
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Geoffry Hairemans
Kiến tạo: Daan Heymans
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Herve Kouakou Koffi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Mbenza
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Đội hình xuất phát
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Ryota Morioka | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 32 | 7.13 | |
26 | Marco Ilaimaharitra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
15 | Vetle Dragsnes | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
7 | Isaac Mbenza | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 1 | 23 | 7.02 | |
4 | Jules van Cleemput | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.91 | |
2 | Jonas Bager | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 17 | 6.56 | |
16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 11.11% | 0 | 0 | 12 | 6.88 | |
29 | Zan Rogelj | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 31 | 6.72 | |
8 | Parfait Guiagon | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 32 | 7.41 | |
21 | Stelios Andreou | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.99 | |
80 | Youssuf Sylla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 7.14 | |
6 | Adem Zorgane | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 2 | 49 | 8.05 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Rob Schoofs | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 44 | 5.78 | |
5 | Sandy Walsh | Defender | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 31 | 6.16 | |
27 | David Bates | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 52 | 5.68 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 5.87 | |
30 | Jordi Vanlerberghe | Defender | 1 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 2 | 69 | 5.86 | |
7 | Geoffry Hairemans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 50 | 6.29 | |
1 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 21 | 5.42 | |
22 | Elias Cobbaut | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 0 | 55 | 5.86 | |
23 | Daam Foulon | Defender | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 33 | 5.94 | |
8 | Mory Konate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 35 | 5.89 | |
70 | Norman Bassette | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 5.99 | |
38 | Bill Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ