![Charleroi Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![KAA Gent KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
1.00
0.88
0.82
1.04
3.10
3.50
1.95
0.72
1.16
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Youssuf Sylla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matisse Samoise
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Fernandez Pardo
Ra sân: Parfait Guiagon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daisuke Yokota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hong Hyun Seok
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antoine Bernier
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Youssouph Mamadou Badji
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Đội hình xuất phát
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mohamed Kone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
15 | Vetle Dragsnes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 19 | 6.9 | |
17 | Antoine Bernier | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
98 | Jeremy Petris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 1 | 24 | 6.7 | |
8 | Parfait Guiagon | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
21 | Stelios Andreou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 21 | 6.6 | |
5 | Etienne Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
80 | Youssuf Sylla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
6 | Adem Zorgane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 21 | 6.8 | |
95 | Cheick Keita | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.7 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
28 | Matias Fernandez Pardo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
13 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 3 | 32 | 6.9 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
7 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 5 | 0 | 22 | 7.1 | |
6 | Omri Gandelman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
18 | Matisse Samoise | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
3 | Archie Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 31 | 6.8 | |
14 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ