![Charleroi Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
1.06
0.84
0.89
0.78
3.75
3.75
1.83
0.85
0.95
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Antoine Bernier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Vetlesen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Grejohn Kiey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Leandro Ordonez Guerrero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joaquin Seys
Ra sân: Parfait Guiagon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Bernier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christos Tzolis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Đội hình xuất phát
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mohamed Kone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 35 | 6.97 | |
15 | Vetle Dragsnes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 2 | 0 | 67 | 6.32 | |
99 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 2 | 29 | 6.66 | |
7 | Isaac Mbenza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 1 | 5 | 62 | 7.08 | |
9 | Oday Dabbagh | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.98 | |
4 | Aiham Ousou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 2 | 67 | 7.48 | |
70 | Alexis Flips | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
17 | Antoine Bernier | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 25 | 19 | 76% | 2 | 2 | 42 | 7.47 | |
98 | Jeremy Petris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 59 | 6.34 | |
8 | Parfait Guiagon | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 49 | 7.61 | |
21 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 1 | 74 | 6.57 | |
5 | Etienne Camara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 56 | 6.52 | |
6 | Adem Zorgane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 82 | 73 | 89.02% | 8 | 0 | 98 | 6.9 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 64 | 7.69 | |
27 | Casper Nielsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.18 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 1 | 85 | 6.9 | |
19 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 3 | 25 | 6.46 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 33 | 6.16 | |
21 | Michal Skoras | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.07 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 8 | 1 | 69 | 7.48 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 0 | 54 | 6.69 | |
17 | Romeo Vermant | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.03 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 45 | 5.43 | |
64 | Kyriani Sabbe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.25 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 0 | 80 | 6.87 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 1 | 1 | 65 | 6.56 | |
68 | Chemsdine Talbi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ