![Changchun Yatai Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
0.95
0.75
0.90
0.70
2.50
3.20
2.30
0.94
0.71
0.86
0.74
Diễn biến chính
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
Kiến tạo: Zhang Yufeng
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jin Shunkai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joao Carlos Vilaca Teixeira
Ra sân: Zhang Yufeng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Bassogog
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jiang Shenglong
Ra sân: Cheng Changcheng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cephas Malele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Carlos Vilaca Teixeira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Long Tan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nenad Lukic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
13 | Cheng Changcheng | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 30 | 7.2 | |
29 | Long Tan | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 66 | 52 | 78.79% | 0 | 0 | 77 | 6.3 | |
4 | Jores Okore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 0 | 78 | 6.8 | |
19 | Liao Chengjian | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 50 | 39 | 78% | 0 | 1 | 59 | 6.7 | |
24 | ZhiyuYan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 58 | 7.6 | |
8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 47 | 6.8 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 26 | 7.1 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
11 | Sabit Abdusalam | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
21 | Cui Qi | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 50 | 6.9 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Joao Carlos Vilaca Teixeira | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 44 | 7.6 | |
11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 41 | 7.1 | |
32 | Eddy Francois | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
22 | Jin Yangyang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
16 | Yang Zexiang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
17 | Christian Bassogog | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
9 | Wai-Tsun Dai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
21 | Lin Cui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
5 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 40 | 6.7 | |
4 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 7.6 | |
7 | Xu Haoyang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
1 | Ma Zhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
33 | Wang Haijian | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 31 | 6.4 | |
36 | Fei Ernanduo | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 6 | 6.5 | ||
3 | Jin Shunkai | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 31 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ