![Changchun Yatai Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Port Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
0.92
0.78
0.75
0.85
4.60
3.45
1.55
0.93
0.72
1.00
0.60
Diễn biến chính
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Cao Yongjing
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Kallon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cai Huikang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Henrique Soares dos Santos
Ra sân: Sabit Abdusalam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Jinxian
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 29 | 6.2 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
4 | Jores Okore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 60 | 6.1 | |
3 | Bi Jinhao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 52 | 6.8 | |
7 | Liu Yun | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 58 | 6.4 | |
37 | Cao Yongjing | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 0 | 55 | 6.8 | |
8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
9 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 0 | 57 | 6.4 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
11 | Sabit Abdusalam | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 50 | 6.2 | |
17 | Hong Li | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 58 | 6.2 |
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Linpeng Zhang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 44 | 7.1 | |
25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
7 | Wu Lei | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 5.7 | |
11 | Lv Wenjun | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 53 | 7.6 | |
6 | Cai Huikang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 41 | 6.5 | |
4 | Wang Shenchao | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 51 | 6.9 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 48 | 36 | 75% | 0 | 0 | 65 | 7.8 | |
3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
34 | Issa Kallon | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
9 | Paulo Henrique Soares dos Santos | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 51 | 8.2 | |
13 | Zhen Wei | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ