![Changchun Yatai Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
0.80
0.90
0.76
0.84
1.80
3.35
3.35
0.92
0.73
0.73
0.87
Diễn biến chính
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
Kiến tạo: Wang Jinxian
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Chien Ming
Ra sân: Sabit Abdusalam
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xu Dong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ma Xingyu
Ra sân: Cao Yongjing
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chunxin Chen
Ra sân: Hong Li
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junshuai Liu
Ra sân: Long Tan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 37 | 7.3 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 1 | 88 | 6.9 | |
26 | Yi Teng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
7 | Liu Yun | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.1 | |
37 | Cao Yongjing | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 2 | 67 | 7.6 | |
9 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 0 | 74 | 6.8 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
11 | Sabit Abdusalam | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
17 | Hong Li | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 0 | 76 | 7.1 | |
21 | Cui Qi | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 50 | 6.8 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
21 | Jiang Ning | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
8 | Ma Xingyu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 31 | 6 | |
33 | Liu Jiashen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 59 | 6.9 | |
31 | Aleksandar Andrejevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
24 | Xu Dong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 32 | 6.4 | |
30 | Zhong Jin Bao | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
10 | Evans Kangwa | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 45 | 7.4 | |
2 | Zhang Wei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
13 | Serge tabekou | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 54 | 6.8 | |
4 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
12 | Chunxin Chen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
25 | Wang Chien Ming | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ