![Cerezo Osaka Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
0.83
1.03
0.80
1.00
1.83
3.55
3.65
0.99
0.81
0.84
0.96
Diễn biến chính
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jordy Croux
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroaki Okuno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuya Okamoto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroyuki Abe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daiki Sugioka
Ra sân: Capixaba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiyo Hiraoka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masaki Ikeda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kazuki Oiwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Ohashi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | 0 | 0 | 2 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 1 | 77 | 7.3 | ||
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 0 | 51 | 6.5 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 37 | 7.5 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 34 | 6.3 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 4 | 79 | 7.4 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 46 | 7.3 | |
29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 60 | 6.9 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 74 | 61 | 82.43% | 0 | 2 | 83 | 6.9 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 2 | 90 | 7.3 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 53 | 6.3 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
26 | Haruki Arai | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.8 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 1 | 42 | 6.7 | |
6 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 45 | 6.4 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 43 | 7.5 | |
23 | Daiki Tomii | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 44 | 8.8 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 53 | 7.4 | |
3 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 69 | 6.3 | |
17 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 3 | 33 | 7.2 | |
27 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 60 | 7.2 | |
19 | Sho Fukuda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ