![Cerezo Osaka Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
1.05
0.85
0.95
0.73
2.20
3.20
3.00
0.77
1.14
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
Kiến tạo: Hayato Okuda
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuya Yamagishi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
Kiến tạo: Capixaba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haruki Yoshida
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lucas Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Capixaba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hiroaki Okuno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Satoki Uejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
Đội hình xuất phát
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 8 | 32% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 2 | 49 | 6.6 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 3 | 43 | 7.1 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 5 | 0 | 56 | 8 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 0 | 44 | 7 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 0 | 44 | 6.1 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 5 | 42 | 7 | |
4 | Yuichi Hirano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 2 | 52 | 6.8 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 44 | 6.7 | |
35 | Ryo Watanabe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.9 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 30 | 75% | 2 | 0 | 63 | 7.6 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 3 | 2 | 16 | 6.6 | |
10 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 3 | 12 | 6.6 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 4 | 62 | 6.6 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 0 | 89 | 7.6 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 59 | 48 | 81.36% | 7 | 1 | 86 | 7.4 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 6 | 26 | 7 | |
8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 54 | 38 | 70.37% | 1 | 0 | 65 | 6.4 | |
3 | Ha Chang Rae | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 48 | 6.2 | |
27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 2 | 0 | 69 | 6.6 | |
20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
5 | Haruki Yoshida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
28 | Kyota Sakakibara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 26 | 6.7 | |
25 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 1 | 61 | 7.3 | |
17 | Ken Masui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 6 | 0 | 16 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ