![Cerezo Osaka Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
0.92
0.94
0.81
0.99
2.47
3.33
2.50
0.89
0.91
0.69
1.11
Diễn biến chính
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Leonardo de Sousa Pereira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Nogami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
Kiến tạo: Hinata Kida
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordy Croux
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Capixaba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haruya Fujii
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akinari Kawazura
Ra sân: Hinata Kida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Satoki Uejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
Đội hình xuất phát
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | 0 | 0 | 1 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 1 | 75 | 7 | ||
1 | Yang Han Bin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
22 | Matej Jonjic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 4 | 49 | 6.9 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 52 | 6.5 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 35 | 5.9 | |
29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 62 | 6.6 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 76 | 7.2 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 36 | 8.5 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 0 | 83 | 6.7 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
26 | Haruki Arai | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | ||
38 | Sota Kitano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 7.3 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 6 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
3 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
25 | Naoki Maeda | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 3 | 41 | 7.2 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
4 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 2 | 65 | 6.4 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 54 | 7 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
24 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 62 | 6.9 | |
17 | Ryoya Morishita | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 64 | 7.2 | |
13 | Haruya Fujii | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 48 | 76.19% | 0 | 1 | 73 | 6.3 | |
27 | Taika Nakashima | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
20 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ