![Cerezo Osaka Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
0.84
1.02
0.80
1.00
1.84
3.30
3.85
0.98
0.82
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Kiến tạo: Leonardo de Sousa Pereira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Kawaguchi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keiya Shiihashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sachiro Toshima
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Koji Toriumi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hirotaka Tameda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Riki Harakawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seiya Maikuma
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Đội hình xuất phát
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
22 | Matej Jonjic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.7 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
6 | Ryosuke Yamanaka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
4 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
2 | Riku Matsuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Naoki Kawaguchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
2 | Hiromu Mitsumaru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
6 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
50 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
41 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ