![Cerezo Osaka Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
0.97
0.89
0.99
0.81
1.97
3.50
3.20
1.07
0.73
0.84
0.96
Diễn biến chính
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Neta Lavi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Masaya Shibayama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Capixaba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riku Handa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Satoki Uejo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shinji Kagawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Đội hình xuất phát
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | 1 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 3 | 82 | 6.8 | ||
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 0 | 41 | 7.4 | |
22 | Matej Jonjic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 44 | 7.4 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 39 | 7.4 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 31 | 7.1 | |
29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 8 | 36.36% | 0 | 2 | 48 | 6.8 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 4 | 51 | 7.3 | |
17 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 68 | 6.8 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
26 | Haruki Arai | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 75 | 7.3 | |
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
48 | Hideki Ishige | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 70 | 79.55% | 0 | 2 | 102 | 7 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 80 | 63 | 78.75% | 0 | 4 | 93 | 7.2 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 37 | 7.3 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.1 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 62 | 6.7 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 67 | 6.7 | |
21 | Dai Tsukamoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
33 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ