![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Saint Gilloise Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
1.00
0.90
0.89
0.99
3.65
3.65
1.89
0.85
1.01
0.84
1.02
Diễn biến chính
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Fuseini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ross Sykes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Erick
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Rasmussen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Promise David
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Alan Minda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Đội hình xuất phát
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 1 | 58 | 7.12 | |
18 | Senna Miangue | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Forward | 5 | 3 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 39 | 6.91 | |
17 | Abu Francis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 54 | 7.27 | |
15 | Gary Magnee | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 12 | 1 | 56 | 5.63 | |
34 | Thibo Somers | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 1 | 4 | 47 | 6.84 | |
21 | Maxime Delanghe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 7 | 21.21% | 0 | 0 | 40 | 7.07 | |
27 | Nils De Wilde | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
11 | Alan Minda | Forward | 1 | 1 | 3 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 1 | 31 | 6.72 | |
2 | Ibrahim Diakite | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 3 | 35 | 6.98 | |
6 | Lawrence Agyekum | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 49 | 7.41 | |
76 | Jonas Lietaert | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
13 | Paris Brunner | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 17 | 6.4 | |
8 | Erick | Defender | 1 | 1 | 2 | 12 | 6 | 50% | 7 | 0 | 45 | 7.35 | |
90 | Emmanuel Kakou | Defender | 3 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 45 | 7.14 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 37 | 7.73 | |
23 | Sofiane Boufal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 26 | 6.86 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 4 | 53 | 7.23 | |
4 | Matias Rasmussen | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 1 | 42 | 7.33 | |
5 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 3 | 64 | 7.54 | |
94 | Loic Lapoussin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 64 | 46 | 71.88% | 1 | 1 | 90 | 6.58 | |
26 | Ross Sykes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 3 | 46 | 7.31 | |
13 | Kevin Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 27 | 6.43 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 5 | 4 | 81 | 7.13 | |
48 | Fedde Leysen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 36 | 6.35 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 60 | 7.61 | |
77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
12 | Promise David | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 22 | 6.23 | |
25 | Anan Khalaili | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 39 | 27 | 69.23% | 2 | 2 | 72 | 8.09 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ