![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Royal Antwerp Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
0.95
0.95
0.91
0.97
2.50
3.60
2.50
0.95
0.95
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
Ra sân: Edgaras Utkus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Ondrejka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Vincent Janssen
Ra sân: Alan Minda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Augusto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hugo Siquet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliot Matazo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
Đội hình xuất phát
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 47 | 32 | 68.09% | 2 | 2 | 64 | 6.8 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 38 | 24 | 63.16% | 3 | 3 | 70 | 6.9 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Forward | 4 | 1 | 2 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 1 | 57 | 7.4 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 33 | 7.7 | |
3 | Edgaras Utkus | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
4 | Jesper Daland | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 2 | 47 | 6.4 | |
17 | Abu Francis | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 1 | 0 | 51 | 6.8 | |
34 | Thibo Somers | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 30 | 18 | 60% | 1 | 5 | 47 | 6.6 | |
41 | Hugo Siquet | Defender | 0 | 0 | 3 | 32 | 20 | 62.5% | 9 | 1 | 55 | 6.8 | |
10 | Felipe Augusto | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 40 | 7.2 | |
11 | Alan Minda | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 24 | 6.4 | |
6 | Felix Lemarechal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
66 | Christiaan Ravych | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 3 | 47 | 7.5 | |
19 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 |
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Toby Alderweireld | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 0 | 64 | 7 | |
18 | Vincent Janssen | Forward | 4 | 3 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 34 | 7.3 | |
5 | Owen Wijndal | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 2 | 70 | 7.2 | |
19 | Chidera Ejuke | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 50 | 8.1 | |
24 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
34 | Jelle Bataille | Defender | 1 | 1 | 2 | 41 | 25 | 60.98% | 1 | 2 | 67 | 7.8 | |
17 | Jacob Ondrejka | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 24 | 6.4 | |
6 | Eliot Matazo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 4 | 57 | 6.9 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 22 | 52.38% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
10 | Michel-Ange Balikwisha | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 41 | 7.3 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 39 | 6.3 | |
27 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 4 | 61 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ