![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Kortrijk Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
1.02
0.86
0.82
1.04
1.57
4.10
5.00
0.74
1.19
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryan Alebiosu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Senna Miangue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Augusto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thierry Ambrose
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iver Fossum
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Alebiosu
Ra sân: Lawrence Agyekum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Boris Popovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kazeem Aderemi Olaigbe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Massimo Bruno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nacho Ferri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
Đội hình xuất phát
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 53 | 43 | 81.13% | 3 | 2 | 69 | 7.2 | |
18 | Senna Miangue | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 4 | 42 | 6.9 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 4 | 52 | 7.1 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
3 | Edgaras Utkus | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 70 | 56 | 80% | 0 | 14 | 90 | 7.9 | |
17 | Abu Francis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 28 | 7.2 | |
34 | Thibo Somers | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 39 | 28 | 71.79% | 5 | 5 | 80 | 7.8 | |
20 | Flavio Nazinho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 7 | 2 | 52 | 6.7 | |
30 | Bruno Goncalves de Jesus | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 29 | 7 | |
10 | Felipe Augusto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 2 | 16 | 7 | |
11 | Alan Minda | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 10 | 6.8 | |
5 | Boris Popovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 0 | 1 | 59 | 6.4 | |
66 | Christiaan Ravych | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 49 | 77.78% | 5 | 2 | 92 | 7.2 | |
6 | Lawrence Agyekum | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 47 | 6.4 | |
19 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 19 | 0 | 54 | 6.7 | |
99 | Abdoul Ouattara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 1 | 13 | 6.7 |
Kortrijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Massimo Bruno | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 4 | 36 | 7.3 | |
14 | Iver Fossum | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 21 | 6.6 | |
68 | Thierry Ambrose | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 5 | 36 | 7 | |
7 | Mounaim El Idrissy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 1 | 3 | 16 | 6.8 | |
31 | Patrik Sigurdur Gunnarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 0 | 0 | 32 | 7.5 | |
30 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.5 | |
23 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
24 | Haruya Fujii | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 8 | 60 | 7.4 | |
4 | Mark Mampasi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 5 | 46 | 7.7 | |
44 | Joao Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 5 | 31 | 7.5 | |
6 | Nayel Mehssatou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 6 | 26.09% | 0 | 1 | 44 | 6.4 | |
11 | Dion De Neve | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | 23.08% | 1 | 0 | 39 | 6.4 | |
10 | Abdelkahar Kadri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 20 | 7 | |
45 | Billal Messaoudi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 20 | 6 | |
2 | Ryan Alebiosu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 37 | 7 | |
19 | Nacho Ferri | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 25 | 14 | 56% | 1 | 10 | 45 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ