![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
0.82
1.08
0.94
0.92
2.80
3.50
2.20
1.08
0.73
0.78
1.03
Diễn biến chính
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Warleson Stellion Lisboa Oliveira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Felipe Augusto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Alan Minda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edgaras Utkus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper Nielsen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Đội hình xuất phát
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 24 | 6.72 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 4 | 26 | 6.83 | |
18 | Senna Miangue | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Forward | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
3 | Edgaras Utkus | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 3 | 20 | 6.34 | |
4 | Jesper Daland | Defender | 0 | 0 | 1 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
10 | Felipe Augusto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.33 | |
11 | Alan Minda | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 5 | 6.15 | |
5 | Boris Popovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 15 | 6.55 | |
6 | Felix Lemarechal | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 15 | 6.57 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.22 | |
27 | Casper Nielsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 24 | 6.61 | |
39 | Eder Fabian Alvarez Balanta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 6.26 | |
44 | Brandon Mechele | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.33 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 20 | 6.3 | |
55 | Maxim de Cuyper | Defender | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.36 | |
99 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 1 | 14 | 5.84 | |
14 | Bjorn Meijer | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 2 | 42 | 6.94 | |
32 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 28 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ