![Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
![Velez Sarsfield Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
0.81
1.05
1.05
0.79
3.20
3.00
2.10
0.68
1.15
0.73
1.08
Diễn biến chính
![Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Claudio Ezequiel Aquino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thiago Fernandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yonatthan Rak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Segovia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christian Ordonez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Braian Ezequiel Romero
Ra sân: Luis Miguel Angulo Sevillano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustín Lagos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
Đội hình xuất phát
![Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013091623.png)
![Central Cordoba SDE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Cordoba SDE
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Rafael Barrios | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 3 | 2 | 84 | 6.8 | |
15 | Yonatthan Rak | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 2 | 62 | 6.9 | ||
1 | Luis Ingolotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
88 | Luis Sanchez Cedres | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 2 | 61 | 6.5 | |
11 | Matias Godoy | Forward | 3 | 1 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 49 | 6.6 | |
27 | Nicolas Quagliata | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
9 | Lucas Varaldo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
24 | Santiago Laquidain | Defender | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 1 | 2 | 91 | 6.7 | |
7 | Fernando Matias Benitez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 7.2 | |
18 | Luis Miguel Angulo Sevillano | Forward | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 45 | 6.6 | |
21 | Alexis Segovia | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 48 | 7 | |
10 | Elias Lautaro Cabrera | Midfielder | 4 | 2 | 2 | 79 | 67 | 84.81% | 4 | 1 | 109 | 7.4 | |
5 | Kevin Alejandro Vazquez | Midfielder | 3 | 1 | 4 | 79 | 65 | 82.28% | 1 | 0 | 98 | 7.2 | |
19 | Lautaro Ruben Rivero Cruz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 83 | 72 | 86.75% | 0 | 5 | 88 | 6.4 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Forward | 2 | 2 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 0 | 45 | 7.1 | |
7 | Michael Nicolas Santos Rosadilla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 19 | 6.7 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 0 | 28 | 6.9 | |
2 | Emanuel Mammana | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 40 | 6.3 | |
3 | Elias Gomez | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 4 | 59 | 6.9 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Forward | 3 | 2 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 2 | 36 | 7.7 | |
26 | Agustin Bouzat | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 42 | 7 | |
24 | Tomas Guidara | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 61 | 7.1 | |
11 | Matias Pellegrini | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 44 | 8.3 | |
14 | Agustín Lagos | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 1 | 12 | 6.6 | |
23 | Patricio Pernicone | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 44 | 7.7 | |
6 | Aaron Quiroz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
32 | Christian Ordonez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 37 | 7.8 | |
27 | Thiago Fernandez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 3 | 23 | 6.9 | |
36 | Alvaro Montoro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ