Vòng 11
04:30 ngày 30/03/2025
Central Cordoba SDE
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Argentinos Juniors
Địa điểm: Istituto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.12
O 2
0.96
U 2
0.92
1
3.05
X
2.90
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Phút
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Nicolas Quagliata
Ra sân: Leonardo Heredia
match change
46'
Nazareno Funez
Ra sân: Favio Cabral
match change
46'
Matias Perello
Ra sân: Luis Miguel Angulo Sevillano
match change
46'
Dylan Glaby
Ra sân: Lucas Abascia
match change
60'
68'
match goal 0 - 1 Tomas Molina
Kiến tạo: Alan Lescano
Diego Barrera
Ra sân: Jose Ignacio Florentin Bobadilla
match change
70'
73'
match change Lucas Gómez
Ra sân: Jose Herrera
73'
match change Ruben Bentancourt
Ra sân: Tomas Molina
Matias Perello 1 - 1
Kiến tạo: Lautaro Ruben Rivero Cruz
match goal
80'
83'
match change Santiago Rodriguez
Ra sân: Nicolas Adrian Oroz
84'
match change Emiliano Viveros
Ra sân: Roman Vega

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
336
 
Số đường chuyền
 
605
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
28
21
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
33
102
 
Pha tấn công
 
141
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Nazareno Funez
27
Nicolas Quagliata
11
Matias Perello
21
Dylan Glaby
26
Diego Barrera
22
Juan Pablo Zozaya
14
Gonzalo Trindade
33
Santiago Moyano
4
Ivan Alexis Pillud
6
Facundo Mansilla
15
Sebastian Carlos Cristoforo Pepe
10
Gaston Veron
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE 3-4-3
4-3-3 Argentinos Juniors Argentinos Juniors
1
Aguerre
19
Cruz
17
Casermei...
2
Abascia
3
Marchi
25
Bobadill...
8
Romero
20
Martinez
7
Sevillan...
29
Cabral
12
Heredia
50
Luz
22
Lozano
16
Alvarez
4
Godoy
20
Prieto
10
Lescano
6
Vega
21
Oroz
8
Guaglian...
27
Molina
11
Herrera

Substitutes

25
Lucas Gómez
19
Ruben Bentancourt
7
Santiago Rodriguez
29
Emiliano Viveros
12
Gonzalo Siri Payer
2
Tobias Palacio
33
Mateo Antoni
14
Kevin Coronel
15
Ariel Gamarra
18
Victor Ismael Sosa
5
Juan Cardozo
31
Diego Porcel
Đội hình dự bị
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Nazareno Funez 45
Nicolas Quagliata 27
Matias Perello 11
Dylan Glaby 21
Diego Barrera 26
Juan Pablo Zozaya 22
Gonzalo Trindade 14
Santiago Moyano 33
Ivan Alexis Pillud 4
Facundo Mansilla 6
Sebastian Carlos Cristoforo Pepe 15
Gaston Veron 10
Central Cordoba SDE Argentinos Juniors
25 Lucas Gómez
19 Ruben Bentancourt
7 Santiago Rodriguez
29 Emiliano Viveros
12 Gonzalo Siri Payer
2 Tobias Palacio
33 Mateo Antoni
14 Kevin Coronel
15 Ariel Gamarra
18 Victor Ismael Sosa
5 Juan Cardozo
31 Diego Porcel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 68%
8.33 Phạm lỗi 10
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 5.3
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
50.7% Kiểm soát bóng 62.7%
7.8 Phạm lỗi 10.9
1.3 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Cordoba SDE (13trận)
Chủ Khách
Argentinos Juniors (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3

Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 55 6.8
1 Alan Aguerre Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 1 26 6.6
12 Leonardo Heredia Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 18 6.5
29 Favio Cabral Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 12 6.5
3 Leonardo Marchi Hậu vệ cánh trái 0 0 3 33 16 48.48% 5 0 59 6.8
25 Jose Ignacio Florentin Bobadilla Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 0 3 36 6.6
27 Nicolas Quagliata Cánh trái 0 0 0 20 15 75% 1 0 27 6.7
21 Dylan Glaby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 21 6.4
20 Fernando Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 2 1 38 7
2 Lucas Abascia Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 43 7
7 Luis Miguel Angulo Sevillano Cánh trái 0 0 0 11 3 27.27% 0 1 20 7
45 Nazareno Funez Forward 3 1 0 11 7 63.64% 0 3 21 6.4
26 Diego Barrera Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 3 1 12 6.6
11 Matias Perello Cánh phải 2 2 0 6 5 83.33% 0 0 16 7.3
17 Yuri Casermeiro Trung vệ 1 0 0 36 31 86.11% 0 4 53 7.3
19 Lautaro Ruben Rivero Cruz Trung vệ 0 0 2 44 36 81.82% 0 4 59 7.8

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Diego Rodriguez Da Luz Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 31 6.8
19 Ruben Bentancourt Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 12 6.8
4 Erik Fernando Godoy Trung vệ 0 0 0 70 64 91.43% 0 5 78 6.8
21 Nicolas Adrian Oroz Tiền vệ công 1 0 1 72 62 86.11% 3 2 91 7
27 Tomas Molina Tiền đạo cắm 6 2 0 16 11 68.75% 1 2 36 7.4
7 Santiago Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.3
16 Francisco Alvarez Trung vệ 0 0 0 76 69 90.79% 0 1 85 6.8
20 Sebastian Prieto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 43 81.13% 4 1 82 6.8
8 Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni Tiền vệ trụ 1 0 0 39 34 87.18% 1 0 55 6.5
22 Leandro Lozano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 59 46 77.97% 6 2 96 7.4
6 Roman Vega Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 56 94.92% 2 0 69 6.6
29 Emiliano Viveros Cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 16 6.7
10 Alan Lescano Tiền vệ công 1 0 2 61 51 83.61% 0 2 70 7.7
11 Jose Herrera Cánh phải 2 0 2 30 24 80% 6 1 51 7.3
25 Lucas Gómez Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 19 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ