![Central Coast Mariners Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
1.00
0.90
0.95
0.93
2.00
3.50
3.00
1.11
0.78
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Angel Yesid Torres Quinones
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Angel Yesid Torres Quinones
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Lustica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Penha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lachlan Wales
Ra sân: Jing Reec
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Di Pizio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riku Danzaki
Ra sân: Angel Yesid Torres Quinones
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angus Thurgate
Kiến tạo: Brian Kaltak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Storm Roux
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Đội hình xuất phát
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
10 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
3 | Brian Kaltak | Defender | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 2 | 30 | 7.5 | |
11 | Angel Yesid Torres Quinones | 1 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 15 | 7.5 | ||
23 | Daniel Hall | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 7.5 | |
6 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
18 | Jacob Farrell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
17 | Jing Reec | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
39 | Miguel Di Pizio | Forward | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
27 | Jacob Tratt | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
77 | Riku Danzaki | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | ||
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 8 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ