![Central Coast Mariners Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
0.75
1.14
1.01
0.85
1.67
3.90
4.40
0.88
0.93
0.73
1.08
Diễn biến chính
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matt Sheridan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youstin Salas
Kiến tạo: Storm Roux
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicholas Pennington
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Storm Roux
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alou Kuol
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oskar van Hattum
Ra sân: Brad Tapp
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Brian Kaltak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Đội hình xuất phát
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
15 | Storm Roux | Defender | 0 | 0 | 2 | 53 | 48 | 90.57% | 4 | 1 | 72 | 7.3 | |
7 | Christian Theoharous | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
4 | Joshua Nisbet | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 72 | 7.5 | |
3 | Brian Kaltak | Defender | 2 | 0 | 1 | 94 | 80 | 85.11% | 0 | 5 | 103 | 7.1 | |
9 | Alou Kuol | Forward | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 7.2 | |
11 | Angel Yesid Torres Quinones | Forward | 3 | 2 | 5 | 46 | 37 | 80.43% | 3 | 0 | 67 | 9.2 | |
2 | Mikael Doka | Defender | 8 | 1 | 2 | 57 | 51 | 89.47% | 3 | 0 | 85 | 8.6 | |
23 | Daniel Hall | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 68 | 7 | |
6 | Maximilien Balard | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 69 | 67 | 97.1% | 2 | 0 | 93 | 7.3 | |
18 | Jacob Farrell | Defender | 1 | 0 | 1 | 87 | 78 | 89.66% | 2 | 0 | 107 | 7.5 | |
26 | Brad Tapp | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 70 | 7.4 | |
17 | Jing Reec | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 6 | 6.6 | |
39 | Miguel Di Pizio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.3 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 3 | 57 | 7 | |
6 | Timothy Payne | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 22 | 6.5 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
11 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 39 | 6.8 | |
17 | Youstin Salas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
15 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 2 | 0 | 66 | 6.8 | |
24 | Oskar van Hattum | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 12 | 7.1 | |
12 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
3 | Finn Surman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 54 | 6.7 | |
8 | Benjamin Old | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 3 | 55 | 7.1 | |
40 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
5 | Fin Conchie | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | ||
18 | Lukas Kelly-Heald | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
43 | Matt Sheridan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 4 | 0 | 39 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ