![Central Coast Mariners Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Melbourne City Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
0.86
1.04
0.91
0.97
2.00
3.75
3.20
1.17
0.73
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryan Edmondson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Paull
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Di Pizio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Max Caputo
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marin Jakolis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Lopane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Caputo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Terry Antonis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vicente Fernandez
Ra sân: Angel Yesid Torres Quinones
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Joshua Nisbet
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
Đội hình xuất phát
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
15 | Storm Roux | Defender | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 3 | 25 | 6.6 | |
7 | Christian Theoharous | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 9 | 7.4 | |
4 | Joshua Nisbet | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
99 | Ryan Edmondson | Forward | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 15 | 7.2 | |
3 | Brian Kaltak | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 53 | 6.4 | |
9 | Alou Kuol | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
11 | Angel Yesid Torres Quinones | Forward | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 3 | 0 | 34 | 6.7 | |
2 | Mikael Doka | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 29 | 6.5 | |
23 | Daniel Hall | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
6 | Maximilien Balard | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 19 | 19 | 100% | 4 | 0 | 28 | 7.1 | |
26 | Brad Tapp | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
39 | Miguel Di Pizio | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
33 | Nathan Paull | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 25 | 6.6 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
10 | Tolgay Arslan | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 39 | 7.7 | |
4 | Nuno Reis | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 58 | 7.1 | |
17 | Terry Antonis | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 0 | 46 | 6.8 | |
22 | Curtis Good | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 1 | 46 | 6.7 | |
44 | Marin Jakolis | Forward | 2 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 0 | 34 | 6.6 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 28 | 6.7 | |
14 | Vicente Fernandez | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 1 | 59 | 6 | |
25 | Callum Talbot | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
21 | Alessandro Lopane | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 2 | 0 | 28 | 7 | |
37 | Max Caputo | Forward | 3 | 2 | 3 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 3 | 17 | 7.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ