![Central Coast Mariners Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Brisbane Roar Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
1.03
0.83
0.87
0.93
2.03
3.70
2.90
1.09
0.71
0.96
0.84
Diễn biến chính
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nikola Mileusnic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kai Trewin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Corey Browne
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Noah Smith
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Theoharous
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Waddingham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikola Mileusnic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henry Hore
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Alou Kuol
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florin Berenguer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Storm Roux
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
Đội hình xuất phát
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
7 | Christian Theoharous | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
10 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Cánh phải | 9 | 2 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 58 | 7.9 | |
4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
14 | Dylan Wenzel-Halls | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
5 | Noah Smith | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
3 | Brian Kaltak | Defender | 1 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 83 | 7.7 | |
9 | Alou Kuol | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
6 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 57 | 7.2 | |
28 | William Wilson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
18 | Jacob Farrell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 78 | 8.3 | |
16 | Harrison Steele | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 3.8 | |
33 | Nathan Paull | Defender | 1 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 4 | 72 | 7 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Scott Neville | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 0 | 75 | 7 | |
7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 50 | 7.8 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 0 | 91 | 7.4 | |
3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
22 | Alex Parsons | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 4 | 72 | 6.8 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
6 | Joe Caletti | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 39 | 5.8 | ||
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 0 | 71 | 7.2 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 0 | 65 | 7.4 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 23 | 6.7 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 36 | 7 | |
11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 7 | |
14 | Rylan Brownlie | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ