![Celtic FC Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Motherwell Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
0.98
0.90
0.91
0.95
1.13
8.50
17.00
1.05
0.85
1.04
0.84
Diễn biến chính
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Liam Scales
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tony Watt
Ra sân: Adam Idah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hyun-jun Yang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Sparrow
Ra sân: Paulo Bernardo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Paton
Ra sân: Arne Engels
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Anthony Ralston
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Greg Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tawanda Maswanhise
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Kaleta
Kiến tạo: Alex Valle Gomez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
Đội hình xuất phát
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 26 | 6.58 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 95 | 89 | 93.68% | 8 | 2 | 126 | 7.6 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 160 | 151 | 94.38% | 2 | 0 | 177 | 8.11 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 117 | 111 | 94.87% | 0 | 3 | 122 | 7.09 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 4 | 1 | 61 | 7.88 | |
56 | Anthony Ralston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 86 | 82 | 95.35% | 6 | 2 | 108 | 8.58 | |
5 | Liam Scales | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 129 | 125 | 96.9% | 0 | 8 | 136 | 8.09 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.31 | |
14 | Luke McCowan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 22 | 6.35 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 7.26 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 1 | 38 | 7.44 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 6.58 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 2 | 0 | 67 | 6.52 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 3 | 45 | 41 | 91.11% | 5 | 1 | 63 | 7.67 | |
13 | Hyun-jun Yang | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 6.59 | |
11 | Alex Valle Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.43 |
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Andy Halliday | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 5.81 | |
52 | Tony Watt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 1 | 3 | 19 | 5.85 | |
2 | Stephen Odonnell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
19 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.85 | |
12 | Harry Paton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 19 | 5.95 | |
14 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 5.7 | |
5 | Kofi Balmer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 33 | 6.31 | |
20 | Shane Blaney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 28 | 5.88 | |
13 | Aston Oxborough | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 10 | 28.57% | 0 | 0 | 46 | 5.46 | |
15 | Dan Casey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 20 | 5.72 | |
90 | Jair Veiga Vieira Tavares | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
7 | Tom Sparrow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
55 | Tawanda Maswanhise | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 13 | 5.74 | |
23 | Ewan Wilson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 1 | 1 | 27 | 6.1 | |
38 | Lennon Miller | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 44 | 6.52 | |
21 | Marvin Kaleta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 22 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ