![Celtic FC Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
1.03
0.85
0.99
0.87
1.61
4.33
4.80
0.81
1.09
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Alistair Johnston
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rabbi Matondo
Kiến tạo: Greg Taylor
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diomande Mohammed
Ra sân: Paulo Bernardo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolas Kuhn
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Daizen Maeda
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kyogo Furuhashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reo Hatate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dujon Sterling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vaclav Cerny
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Propper
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Đội hình xuất phát
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 40 | 7.3 | |
3 | Greg Taylor | Defender | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 2 | 0 | 65 | 7.4 | |
49 | James Forrest | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
42 | Callum McGregor | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 57 | 7.2 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Defender | 0 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 1 | 81 | 6.6 | |
38 | Daizen Maeda | Forward | 4 | 1 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 36 | 8.2 | |
5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 0 | 4 | 85 | 7.5 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Forward | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
10 | Nicolas Kuhn | Forward | 1 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 2 | 0 | 43 | 7.4 | |
41 | Reo Hatate | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 60 | 7.2 | |
2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 2 | 62 | 7.5 | |
28 | Paulo Bernardo | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 34 | 26 | 76.47% | 6 | 2 | 57 | 7.5 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 14 | 6.5 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | James Tavernier | Defender | 1 | 1 | 3 | 56 | 46 | 82.14% | 3 | 0 | 91 | 7.4 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
4 | Robin Propper | Defender | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 1 | 62 | 6.3 | |
11 | Tom Lawrence | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
9 | Cyriel Dessers | Forward | 2 | 2 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
5 | John Souttar | Defender | 1 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 2 | 77 | 6.4 | |
18 | Vaclav Cerny | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 5 | 0 | 44 | 6.2 | |
17 | Rabbi Matondo | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
21 | Dujon Sterling | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
8 | Connor Barron | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 57 | 6.4 | |
10 | Diomande Mohammed | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
22 | Jefte | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 52 | 6.4 | |
45 | Ross McCausland | Forward | 2 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ