![Celtic FC Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Aberdeen Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
0.80
1.00
0.83
0.87
1.19
6.00
9.70
0.82
0.93
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
Kiến tạo: Luis Enrique Palma Oseguera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Matthew ORiley
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kyogo Furuhashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Odin Thiago Holm
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Hyun-jun Yang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Greg Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dante Polvara
Ra sân: Callum McGregor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Graeme Shinnie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonny Hayes
Kiến tạo: Matthew ORiley
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Enrique Palma Oseguera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Enrique Palma Oseguera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
Đội hình xuất phát
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.48 | |
3 | Greg Taylor | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 59 | 6.72 | |
42 | Callum McGregor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 51 | 50 | 98.04% | 1 | 0 | 52 | 6.51 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Defender | 0 | 0 | 0 | 76 | 74 | 97.37% | 0 | 1 | 78 | 6.67 | |
5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 0 | 82 | 75 | 91.46% | 0 | 4 | 83 | 6.83 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Forward | 5 | 3 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.71 | |
15 | Odin Thiago Holm | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.56 | |
7 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 30 | 20 | 66.67% | 8 | 0 | 55 | 7.97 | |
33 | Matthew ORiley | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 40 | 7.3 | |
2 | Alistair Johnston | Defender | 1 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 63 | 6.52 | |
13 | Hyun-jun Yang | Forward | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 1 | 51 | 8.29 |
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 5.74 | |
2 | Nicky Devlin | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.24 | |
24 | Kelle Roos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 5 | 29.41% | 0 | 0 | 27 | 6.67 | |
5 | Richard Jensen | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 5.6 | |
6 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 22 | 6.3 | |
17 | Jonny Hayes | Defender | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 9 | 6.1 | |
3 | Jack MacKenzie | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 5.94 | |
10 | Leighton Clarkson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
33 | Slobodan Rubezic | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 18 | 6.09 | |
9 | Bojan Miovski | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 5.89 | |
21 | Dante Polvara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 15 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ