![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
1.08
0.80
0.98
0.88
2.05
3.20
3.75
1.25
0.68
0.73
1.15
Diễn biến chính
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Garcia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pep Chavarria
Ra sân: Carl Starfelt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Sotelo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Camello
Ra sân: Jonathan Bamba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Valentín
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hugo Alvarez Antunez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 27 | 6.53 | |
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 1 | 37 | 6.15 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 2 | 50 | 6.57 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.15 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 35 | 6.34 | |
18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 15 | 6.35 | |
3 | Óscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 52 | 7.04 | |
23 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.78 | |
28 | Carlos Dominguez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 1 | 48 | 7.08 | |
30 | Hugo Sotelo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 1 | 53 | 6.93 | |
33 | Hugo Alvarez Antunez | Forward | 0 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 2 | 51 | 7.08 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 31 | 6.48 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.11 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 0 | 39 | 6.48 | |
12 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 33 | 6.65 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 46 | 6.73 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 23 | 6.31 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 6.95 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.33 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 5.92 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 16 | 6.23 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 34 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ