![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
0.78
1.08
0.82
0.98
1.98
2.97
3.77
1.16
0.64
0.83
0.97
Diễn biến chính
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Javier Galan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santi Comesana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pathe Ciss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul de Tomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
Ra sân: Haris Seferovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Veiga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca De La Torre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
Ra sân: Carles Pérez Sayol
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Iago Aspas Juncal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 0 | 47 | 8.53 | |
22 | Haris Seferovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 23 | 6.77 | |
9 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
21 | Augusto Solari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
11 | Franco Cervi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.06 | |
20 | Kevin Vazquez Comesana | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 45 | 7.08 | |
15 | Joseph Aidoo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 32 | 7.37 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 46 | 7.11 | |
13 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 32 | 7.15 | |
17 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 44 | 31 | 70.45% | 6 | 2 | 86 | 8.93 | |
18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.19 | |
23 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 39 | 7.01 | |
5 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 10 | 6.13 | |
7 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 40 | 7.19 | |
4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 40 | 7.18 | |
24 | Gabriel Veiga | Defender | 1 | 1 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 40 | 7.78 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 1 | 55 | 5.68 | |
9 | Radamel Falcao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.82 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 57 | 6.06 | |
19 | Florian Lejeune | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 3 | 0 | 81 | 6.12 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 27 | 6.66 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 2 | 37 | 6.04 | |
22 | Jose Pozo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
25 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.62 | |
14 | Salvi Sanchez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 3 | 0 | 20 | 6.01 | |
6 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 46 | 6.19 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 40 | 5.25 | |
5 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 2 | 74 | 6.1 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 28 | 16 | 57.14% | 5 | 2 | 50 | 6.45 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 11 | 5.95 | |
3 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 68 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ