![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
1.06
0.80
0.93
0.87
2.06
2.95
3.50
1.15
0.65
0.85
0.95
Diễn biến chính
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: Luca De La Torre
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Borja Mayoral Moya
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carles Alena Castillo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Francisco Beltran
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djene Dakonam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mason Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Ra sân: Jonathan Bamba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mihailo Ristic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carles Pérez Sayol
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 6 | 0 | 20 | 5.87 | |
2 | Carl Starfelt | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 26 | 6.02 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 19 | 6.95 | |
21 | Mihailo Ristic | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 30 | 6.21 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 15 | 5.98 | |
13 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 5.58 | |
18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 4 | 16 | 6.42 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 10 | 6.77 | |
7 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 15 | 6.12 | |
4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 34 | 6.43 | |
3 | Óscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0% | 0 | 0 | 13 | 6.09 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 18 | 6.14 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.94 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 16 | 6.35 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 5.63 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 22 | 6.18 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 15 | 8.1 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 4.72 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 5.98 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 7.08 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 14.29% | 0 | 0 | 11 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ