![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
1.00
0.88
0.99
0.87
4.25
4.55
1.71
1.03
0.87
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jules Kounde
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerard Martin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jonathan Bamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Beltran
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anastasios Douvikas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Javier Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Lewandowski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dani Olmo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Iago Aspas Juncal
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 27 | 6.29 | |
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 1 | 2 | 22 | 5.94 | |
20 | Marcos Alonso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 30 | 5.94 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 5.99 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 23 | 6 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 23 | 5.98 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 41 | 6.05 | |
6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 5.96 | |
30 | Hugo Alvarez Antunez | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 22 | 5.97 | |
32 | Javier Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 0 | 32 | 6.27 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.59 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 58 | 6.84 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 0 | 40 | 6.53 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 34 | 100% | 3 | 0 | 51 | 7.36 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 34 | 7.39 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.91 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.56 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 48 | 6.67 | |
17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 59 | 6.96 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 54 | 6.59 | |
32 | Hector Fort | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
35 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 40 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ