![Caykur Rizespor Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Trabzonspor Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
1.00
0.90
0.96
0.92
2.70
3.40
2.30
0.99
0.91
0.93
0.95
Diễn biến chính
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Huseyin Turkmen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Altin Zeqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Adolfo Julian Gaich
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Benkovic
Ra sân: Benhur Keser
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jonjo Shelvey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dal Varesanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
Đội hình xuất phát
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 6.53 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
9 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
4 | Attila Mocsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.43 | |
77 | Altin Zeqiri | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
8 | Dal Varesanovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
7 | Benhur Keser | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.15 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 11 | 6.27 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.22 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Taxiarhis Fountas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 6 | 6.32 | |
7 | Edin Visca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
8 | Enis Bardhi | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.35 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
32 | Filip Benkovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
4 | Huseyin Turkmen | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.37 | |
18 | Eren Elmali | Defender | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
6 | Batista Mendy | Defender | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.49 | |
5 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.66 | |
94 | Enis Destan | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.92 | |
2 | Rayyan Baniya | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ