![Caykur Rizespor Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Konyaspor Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
0.98
0.90
0.96
0.90
2.38
3.40
2.88
0.66
1.25
0.98
0.88
Diễn biến chính
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Babajide David Akintola
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Ndao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Blaz Kramer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riechedly Bazoer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Louka Andreassen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yusuf Erdogan
Ra sân: Ali Sowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giannis Papanikolaou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danijel Aleksic
Ra sân: Rachid Ghezzal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Đội hình xuất phát
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Rachid Ghezzal | Cánh phải | 1 | 1 | 5 | 48 | 40 | 83.33% | 6 | 1 | 70 | 7.36 | |
9 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.79 | |
20 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 84 | 71 | 84.52% | 6 | 3 | 111 | 7.58 | |
15 | Vaclav Jurecka | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 7 | 3 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 2 | 60 | 7.98 | |
30 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 48 | 6.27 | |
6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 46 | 6.03 | |
4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 3 | 83 | 6.54 | |
2 | Khusniddin Alikulov | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 0 | 4 | 84 | 6.72 | |
54 | Mithat Pala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 1 | 66 | 6.8 | |
8 | Dal Varesanovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 5.94 | |
7 | Benhur Keser | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.22 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 52 | 50 | 96.15% | 4 | 2 | 74 | 7.14 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 4 | 25 | 19 | 76% | 7 | 1 | 52 | 7.12 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Danijel Aleksic | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 42 | 7.88 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 0 | 50 | 8.24 | |
24 | Nikola Boranijasevic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 43 | 6.28 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 3 | 1 | 54 | 6.45 | |
10 | Yusuf Erdogan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 21 | 6.12 | |
16 | Marko Jevtovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 4 | 44 | 7.06 | |
20 | Riechedly Bazoer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.64 | |
22 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 4 | 14 | 6.28 | |
99 | Blaz Kramer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 4 | 16 | 6.46 | |
4 | Adil Demirbag | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 4 | 52 | 7.17 | |
5 | Ugurcan Yazgili | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
11 | Louka Andreassen | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 1 | 33 | 6.58 | |
26 | Emmanuel Boateng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 5.98 | |
18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 14 | 6.45 | |
8 | Pedro Henrique Oliveira dos Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 1 | 53 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ