![Caykur Rizespor Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Konyaspor Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
0.82
1.08
0.96
0.92
1.80
3.65
4.00
1.01
0.74
0.84
0.86
Diễn biến chính
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louka Andreassen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valon Ethemi
Ra sân: Ibrahim Olawoyin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Altin Zeqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cebrail Karayel
Ra sân: Emirhan Topcu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dal Varesanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Đội hình xuất phát
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 63 | 52 | 82.54% | 12 | 0 | 83 | 7.1 | |
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 42 | 8.07 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 10 | 0 | 55 | 6.55 | |
11 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.44 | |
89 | Martin Minchev | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
9 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.05 | |
4 | Attila Mocsi | Defender | 1 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 0 | 3 | 63 | 6.57 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 8 | 72 | 7.92 | |
77 | Altin Zeqiri | Forward | 4 | 2 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 0 | 47 | 7.23 | |
54 | Mithat Pala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.29 | |
8 | Dal Varesanovic | Midfielder | 3 | 1 | 5 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 1 | 48 | 6.86 | |
16 | Anil Yasar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
7 | Benhur Keser | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 4 | 2 | 44 | 6.38 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 6 | 2 | 93 | 7.13 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 48 | 6.47 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Steven Nzonzi | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 6 | 90 | 7.93 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 41 | 7.45 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Defender | 0 | 0 | 5 | 58 | 52 | 89.66% | 6 | 2 | 86 | 7.7 | |
19 | Cebrail Karayel | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 45 | 7.55 | |
17 | Sokol Cikalleshi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.44 | |
70 | Marlos Moreno Duran | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
20 | Kahraman Demirtapa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
8 | Alexandru Cicaldau | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 3 | 1 | 62 | 7 | |
35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 64 | 7.12 | |
5 | Ugurcan Yazgili | Defender | 1 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 1 | 3 | 73 | 7.66 | |
72 | Valon Ethemi | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 31 | 6.53 | |
11 | Louka Andreassen | Forward | 3 | 2 | 0 | 31 | 31 | 100% | 1 | 1 | 42 | 6.69 | |
18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 3 | 0 | 4 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 0 | 64 | 6.73 | |
33 | Filip Damjanovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 6 | 56 | 7.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ