![Caykur Rizespor Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Istanbul BB Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
0.76
1.16
0.80
0.91
2.75
3.40
2.20
1.06
0.80
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerome Opoku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Philippe Paulin Keny
Kiến tạo: Casper Höjer Nielsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serdar Gurler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Berat Ozdemir
Ra sân: Dal Varesanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Altin Zeqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper Höjer Nielsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philippe Paulin Keny
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ibrahim Olawoyin
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
Đội hình xuất phát
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
9 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 29 | 7.2 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 10 | 0 | 57 | 7 | |
3 | Halil lbrahim Pehlivan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.4 | |
20 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 23 | 6.6 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 50 | 7 | |
6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 61 | 7.2 | |
90 | Martin Minchev | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 2 | 73 | 6.8 | |
77 | Altin Zeqiri | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
2 | Khusniddin Alikulov | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 6 | 74 | 7.5 | |
8 | Dal Varesanovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 26 | 6.5 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 5 | 39 | 32 | 82.05% | 7 | 4 | 69 | 7.8 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 5 | 1 | 52 | 7.3 |
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Serdar Gurler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
6 | Lucas Pedroso Alves de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 3 | 52 | 6.7 | |
23 | Deniz Turuc | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 18 | 6.8 | |
9 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
8 | Olivier Kemendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
5 | Leonardo Duarte Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 47 | 7.1 | |
25 | Joao Vitor BrandAo Figueiredo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 31 | 7.2 | |
10 | Berkay Ozcan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 1 | 42 | 7.2 | |
91 | Davidson | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 31 | 6.9 | |
27 | Ousseynou Ba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 52 | 7.1 | |
4 | Onur Ergun | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
3 | Jerome Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
2 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 26 | 7 | |
17 | Philippe Paulin Keny | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 3 | 20 | 6.5 | |
15 | Hamza Gureler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 3 | 43 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ