![Caykur Rizespor Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Antalyaspor Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
1.00
0.90
0.75
0.93
2.15
3.30
2.87
0.74
1.19
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jonjo Shelvey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Larsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramzi Safuri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sander van der Streek
Ra sân: Altin Zeqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Minchev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario Saric
Kiến tạo: Emirhan Topcu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Dal Varesanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Babajide David Akintola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonjo Shelvey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
Đội hình xuất phát
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.27 | |
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
89 | Martin Minchev | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.13 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
77 | Altin Zeqiri | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
2 | Khusniddin Alikulov | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.41 | |
8 | Dal Varesanovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.16 |
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.23 | |
89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.52 | |
10 | Sam Larsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
1 | Helton Brant Aleixo Leite | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
16 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 12 | 6.27 | |
22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 7 | 6.13 | |
17 | Erdogan Yesilyurt | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.28 | |
9 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
3 | Bahadir Ozturk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
8 | Dario Saric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ