![Casa Pia AC Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![FC Famalicao FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
0.85
1.05
0.84
1.04
2.30
3.20
2.90
0.90
1.00
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Pablo Roberto dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Daniel Rodrigues Dias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Fonseca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Chiquinho
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Yuki Soma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zaydou Youssouf
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
Đội hình xuất phát
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 5.83 | |
3 | Joao Aniceto Grandela Nunes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 59 | 5.13 | |
19 | Nermin Zolotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 3 | 65 | 6.15 | |
23 | Fernando Andrade dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 0 | 69 | 6.46 | |
77 | Tiago Daniel Rodrigues Dias | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 5 | 0 | 23 | 6.23 | |
11 | Yuki Soma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
30 | Felippe Cardoso | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 5.89 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 8 | 1 | 63 | 6.12 | |
79 | Jair Diego Alves de Brito,Jaja | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 5.89 | |
99 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 2 | 24 | 5.71 | |
17 | Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 50 | 5.89 | |
80 | Pablo Roberto dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 37 | 6.64 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 3 | 1 | 59 | 6.17 | |
96 | Samuel Loureiro Carvalho Justo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.96 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 1 | 3 | 25 | 7.5 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 65 | 7.09 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 48 | 7.18 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 1 | 44 | 7.43 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 50 | 6.63 | |
9 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 43 | 6.97 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 46 | 6.71 | |
13 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 68 | 7.41 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 5 | 0 | 35 | 8.29 | |
95 | Theo Fonseca | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 26 | 7.25 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 3 | 38 | 7.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ