![Casa Pia AC Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![Boavista FC Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
0.98
0.90
0.85
0.83
2.20
3.30
3.20
1.11
0.78
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andre Geraldes de Barros
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Pablo Roberto dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Garcia Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilija Vukotic
Ra sân: Joao Goulart Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Đội hình xuất phát
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 1 | 81 | 6.7 | |
33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
14 | Miguel Sousa Nuno Pinto | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 3 | 33 | 7 | |
18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 33 | 6.7 | |
19 | Nermin Zolotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 80 | 89.89% | 0 | 1 | 95 | 6.8 | |
11 | Tiago Daniel Rodrigues Dias | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 7 | 0 | 14 | 7.2 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 29 | 6.9 | |
77 | Samuel Obeng | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
80 | Pablo Roberto dos Santos | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 49 | 7 | |
7 | Nuno Moreira | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 43 | 35 | 81.4% | 4 | 0 | 64 | 7.4 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 7 | 0 | 71 | 7.3 | |
8 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
4 | Joao Goulart Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 0 | 77 | 6.8 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 2 | 86 | 7 | |
10 | Raul Garcia Gonzalez | Thủ môn | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 20 | 7 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 0 | 52 | 6.9 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 33 | 6.6 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 34 | 7.2 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 32 | 6.9 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 35 | 6.5 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 3 | 44 | 7.5 | |
2 | Ibrahima Camara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 1 | 54 | 6.9 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 0 | 40 | 7.5 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 37 | 7 | |
15 | Pedro Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 47 | 6.9 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 35 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ