Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Carlisle United 1
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 1)
Swindon Town
Địa điểm: Brunton Park
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.04
O 2.25
0.82
U 2.25
1.00
1
2.50
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Carlisle United Carlisle United
Phút
Swindon Town Swindon Town
29'
match change Aaron Drinan
Ra sân: Ollie Clarke
Jordan Jones match yellow.png
36'
45'
match goal 0 - 1 Daniel Butterworth
Kiến tạo: Tom Nichols
47'
match goal 0 - 2 Aaron Drinan
Kiến tạo: Tom Nichols
Cedwyn Scott
Ra sân: Elliot Embleton
match change
54'
62'
match change Joel Cotterill
Ra sân: Tom Nichols
63'
match yellow.png Harry Smith
Jordan Jones match yellow.pngmatch red
66'
Joe Bevan
Ra sân: Will Patching
match change
70'
74'
match change Joe Westley
Ra sân: Nnamdi Ofoborh
74'
match change Kabongo Tshimanga
Ra sân: Harry Smith
75'
match change Paul Glatzel
Ra sân: Daniel Butterworth
Ethan Robson
Ra sân: Callum Whelan
match change
80'
Sean Fusire
Ra sân: Kadeem Harris
match change
81'
83'
match goal 0 - 3 Joe Westley
Kiến tạo: Paul Glatzel
Joe Hugill 1 - 3
Kiến tạo: Josh Williams
match goal
88'
89'
match yellow.png Ryan Delaney
90'
match goal 1 - 4 Will Wright
90'
match goal 1 - 5 Paul Glatzel
Kiến tạo: Kabongo Tshimanga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Carlisle United Carlisle United
Swindon Town Swindon Town
11
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
467
 
Số đường chuyền
 
340
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
6
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
33
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
16
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
11
12
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
23
 
Long pass
 
26
94
 
Pha tấn công
 
96
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Cedwyn Scott
37
Joe Bevan
7
Ethan Robson
45
Sean Fusire
1
Harry Lewis
26
Ben Barclay
3
Cameron Harper
Carlisle United Carlisle United 3-4-2-1
4-3-2-1 Swindon Town Swindon Town
13
Breeze
22
McArthur
4
Thomas
5
Lavelle
11
Jones
43
Whelan
42
Patching
24
Williams
44
Embleton
40
Harris
17
Hugill
1
Bycroft
2
Sobowale
5
Wright
4
Delaney
16
Cain
6
Ofoborh
8
Clarke
18
Kilkenny
17
Nichols
22
Butterwo...
10
Smith

Substitutes

23
Aaron Drinan
7
Joel Cotterill
25
Joe Westley
21
Kabongo Tshimanga
9
Paul Glatzel
12
Daniel Barden
38
Harry Chard
Đội hình dự bị
Carlisle United Carlisle United
Cedwyn Scott 20
Joe Bevan 37
Ethan Robson 7
Sean Fusire 45
Harry Lewis 1
Ben Barclay 26
Cameron Harper 3
Carlisle United Swindon Town
23 Aaron Drinan
7 Joel Cotterill
25 Joe Westley
21 Kabongo Tshimanga
9 Paul Glatzel
12 Daniel Barden
38 Harry Chard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 52.67%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 6.1
2.7 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.6
54% Kiểm soát bóng 47.3%
10.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Carlisle United (35trận)
Chủ Khách
Swindon Town (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
5
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
8
2
3
3

Carlisle United Carlisle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Kadeem Harris Cánh phải 2 1 3 22 19 86.36% 1 1 36 7.1
11 Jordan Jones Cánh trái 2 0 0 24 23 95.83% 8 0 54 6.4
4 Terell Thomas Trung vệ 2 0 3 62 44 70.97% 0 8 92 7.4
7 Ethan Robson Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 2 0 12 6.2
44 Elliot Embleton Tiền vệ công 1 0 2 18 15 83.33% 6 0 28 6.9
5 Samuel Lavelle Trung vệ 1 0 1 75 65 86.67% 1 5 87 6.7
20 Cedwyn Scott Tiền đạo cắm 1 1 1 10 9 90% 1 0 15 7
43 Callum Whelan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 50 86.21% 0 0 70 6.9
42 Will Patching Midfielder 1 0 1 53 45 84.91% 5 1 74 7.1
17 Joe Hugill Tiền đạo thứ 2 5 3 2 10 6 60% 2 2 19 7.6
24 Josh Williams 0 0 2 33 28 84.85% 5 2 68 6.7
13 Gabriel Breeze Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 41 6.2
45 Sean Fusire 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.1
37 Joe Bevan Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 3 0 19 6.7
22 Charlie McArthur Defender 0 0 0 56 46 82.14% 0 2 70 6.1

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ollie Clarke Tiền vệ trụ 1 0 0 3 0 0% 0 1 6 6.4
4 Ryan Delaney Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 36 6.8
17 Tom Nichols Tiền đạo thứ 2 1 1 2 15 9 60% 0 1 27 7.8
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo cắm 1 1 1 7 6 85.71% 0 0 10 7.6
10 Harry Smith Tiền đạo thứ 2 1 0 0 17 9 52.94% 1 4 32 6.2
23 Aaron Drinan Tiền đạo thứ 2 1 1 2 19 14 73.68% 4 1 29 8
5 Will Wright Trung vệ 1 1 1 35 29 82.86% 3 2 56 7.9
22 Daniel Butterworth Tiền đạo thứ 2 2 1 1 21 18 85.71% 0 0 28 6.7
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ trụ 1 0 0 26 20 76.92% 0 0 37 6.8
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 2 1 0 56 45 80.36% 0 0 68 7
16 Jake Cain Tiền vệ trụ 0 0 1 43 33 76.74% 7 0 63 6.9
9 Paul Glatzel Tiền đạo thứ 2 1 1 1 6 4 66.67% 1 0 9 8.4
2 Tunmise Sobowale Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 21 75% 3 0 60 7.1
7 Joel Cotterill Tiền vệ công 1 0 1 9 9 100% 0 0 11 6.7
25 Joe Westley Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 6 7.3
1 Jack Bycroft Thủ môn 0 0 0 32 13 40.63% 0 1 41 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ